Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 09-04-2024 - Cập nhật lúc 05:39 06/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 09-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:39 06/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
Đô la Úc AUD 16,068.00 16,184.00 16,777.00
Đô la Canada CAD 18,182 18,232 18,633
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,150 27,150 28,032
Nhân Dân Tệ CNY 3,380.93 3,415.08 3,525.27
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,545.00 3,715.00
Euro EUR 26,674 26,724 27,804
Bảng Anh GBP 0.00 31,264 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,055.00 3,065.00 3,260.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 298.93 310.89
Yên Nhật JPY 159.40 161.01 168.71
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.40 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,970 84,209
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,400.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,330.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,873.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 257.00 284.51
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,635.98 6,901.46
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,090 18,160 18,870
Bạc Thái THB 632.97 672.97 700.97
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,790 24,790 25,170
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
6,000,000 6,000,000 6,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,550 24,940
EUR 26,595 28,055
GBP 31,727 33,077
JPY 163.16 172.66
HKD 3,107.70 3,239.92
AUD 16,496.82 17,198.73
CAD 17,792.83 18,549
RUB 0.00 275.00
Cập nhật lúc 05:39 06/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021